🔍
Search:
SỰ KHUYÊN RĂN
🌟
SỰ KHUYÊN RĂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
타일러서 앞으로 잘못이 없도록 주의를 줌. 또는 그런 말.
1
SỰ GIÁO HUẤN, SỰ KHUYÊN RĂN, LỜI GIÁO HUẤN, LỜI KHUYÊN RĂN:
Việc khuyên bảo rồi lưu ý để không mắc sai lầm sau này. Hoặc lời như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
주로 기독교에서, 목사가 기독교의 교리를 설명함. 또는 그 설명.
1
SỰ THUYẾT GIÁO, SỰ GIẢNG ĐẠO, BÀI THUYẾT GIÁO:
Chủ yếu trong đạo Cơ đốc, việc mục sư giải thích giáo lý của đạo Cơ đốc. Hoặc sự giải thích đó.
-
2
다른 사람을 타이르고 가르침. 또는 그런 가르침.
2
SỰ DẠY BẢO, SỰ KHUYÊN RĂN, VIỆC KHUYÊN RĂN:
Sự khuyên răn và chỉ dạy người khác. Hoặc sự chỉ dạy đó.